-
(đổi hướng từ Dissensions)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
noun
- altercation , argument , bad vibes , bickering , clinker , contention , controversy , difference , disaccord , disagreement , discord , discordance , dispute , dissent , dissidence , disunity , faction , factionalism , flak * , friction , fuss , quarrel , scene , sour note , static , strife , trouble , variance , wrangle , clash , confrontation , difficulty , dissentience , dissonance , inharmony , schism , war , warfare , conflict , disharmony , odds
Từ trái nghĩa
noun
- agreement , approval , authorization , concurrence , confirmation , peace , ratification
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ