• (đổi hướng từ Domiciling)
    /´dɔmi¸sail/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nhà ở, nơi ở
    (pháp lý) cư sở, chính quán
    (thương nghiệp) nơi thanh toán hối phiếu

    Nội động từ

    Ở tại, định chỗ ở tại (nơi nào)

    Ngoại động từ

    Định chỗ ở (cho ai)
    (thương nghiệp) định nơi thanh toán (hối phiếu...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    chỉ định nơi trả (một hối phiếu)
    địa chỉ pháp lý
    nơi ở cố định
    nơi trả tiền (hối phiếu)
    nơi trả tiền (một hối phiếu)
    quê quán

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X