• (đổi hướng từ Earmarked)
    /'iəmɑ:k/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dấu đánh ở tai (cừu...)
    Dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)

    Ngoại động từ

    Đánh dấu ở tai (cừu...)
    Đánh dấu riêng (để chỉ sự sở hữu...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kinh tế

    dành riêng
    dùng để
    dùng vào

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    throw away , use , waste

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X