• (đổi hướng từ Embellished)
    /im´beliʃ/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm đẹp, trang điểm, tô son điểm phấn
    Thêm thắt, thêm mắm thêm muối (vào một chuyện...)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    trang trí

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X