• (đổi hướng từ Enforcing)
    /in´fɔ:s/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Làm cho có hiệu lực, làm cho có sức mạnh (một lý lẽ), đòi cho được (một yêu sách)
    ( + upon) ép làm, thúc ép, ép buộc (một việc gì)
    to enforce something upon someone
    ép ai phải làm một việc gì
    Bắt tôn trọng, bắt tuân theo; đem thi hành (luật lệ)

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Kỹ thuật chung

    bắt buộc

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X