• (đổi hướng từ Entrusted)
    /in´trʌst/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Giao, giao phó
    to be entrusted with an important mission
    được giao cho một nhiệm vụ quan trọng

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    giao phó

    Kinh tế

    giao phó
    ủy thác

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X