• /ilk/

    Thông dụng

    Danh từ

    of that ilk
    ( Ê-cốt) cùng tên (với nơi ở, nơi sinh trưởng...)
    Gutherie of that ilk
    chàng Gu-tri ở thành phố Gu-tri
    (thông tục) cùng loại, cùng hạng, cùng giống, cùng giuộc

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X