• (đổi hướng từ Implicates)
    /´implikeit/

    Thông dụng

    Danh từ

    Ẩn ý, điều ngụ ý; điều ngụ ý

    Ngoại động từ

    Lôi kéo vào, làm vướng vào, làm liên can vào, làm dính líu vào
    to be implicated in a crime
    có dính líu vào tội ác
    Ngụ ý, bao hàm, ám chỉ
    silence implicates consent
    im lặng là ngụ ý bằng lòng
    (từ hiếm,nghĩa hiếm) bện lại, tết lại, xoắn lại

    hình thái từ

    Chuyên ngành

    Toán & tin

    (toán logic ) kéo theo

    Kỹ thuật chung

    kéo theo

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    defend , pardon , support

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X