• /fi´nes/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự khéo léo, sự phân biệt tế nhị
    Mưu mẹo, mánh khoé

    Động từ

    Dùng mưu đoạt (cái gì); dùng mưu đẩy (ai) làm gì; dùng mưu, dùng kế
    to finesse something away
    dùng mưu đoạt cái gì


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X