• (đổi hướng từ Petitioned)
    /pi'tiʃn/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự cầu xin, sự thỉnh cầu; lời cầu nguyện
    Đơn xin, đơn thỉnh cầu; kiến nghị
    (pháp lý) đơn

    Ngoại động từ

    Làm đơn xin, làm đơn thỉnh cầu; viết kiến nghị cho

    Nội động từ

    Cầu xin, thỉnh cầu; kiến nghị
    to petition for something
    thỉnh cầu cái gì; kiến nghị cái gì
    to petition to be allowed to do something
    xin phép được làm gì

    Hình thái từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    kiến nghị

    Kinh tế

    đơn xin
    sự thỉnh cầu

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X