• (đổi hướng từ Pleats)
    /pli:t/

    Thông dụng

    Danh từ

    Nếp gấp, li; vết khâu (ở vải, quần áo) (như) plait
    a shirt with pleats in the front
    chiếc áo sơ mi có những nếp gấp ở mặt trước

    Ngoại động từ

    Xếp nếp, tạo ra những nếp gấp ở (cái gì) (như) plait
    pleat a skirt
    xếp li chiếc váy

    Chuyên ngành

    Dệt may

    gấp sếp
    giường sếp

    Kỹ thuật chung

    nếp gấp
    nếp là
    nếp nhăn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    verb
    crease , double , ply , ruck , goffer , plicate
    adjective
    pleated , plicate

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X