• (đổi hướng từ Pranced)
    /pra:ns/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự nhảy dựng lên, động tác nhảy dựng lên (ngựa)
    (nghĩa bóng) dáng đi nghênh ngang, dáng đi vênh váo; sự nghênh ngang, vênh váo
    (thông tục) sự nhảy cỡn lên, động tác nhảy cỡn lên

    Nội động từ

    Nhảy dựng lên (ngựa)
    ( + about, along, around, in, out..) đi nghênh ngang vênh váo, có thái độ ngênh ngang vênh váo
    (thông tục) nhảy cỡn lên

    Ngoại động từ

    Làm cho (ngựa) nhảy dựng lên

    hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X