• /´paireks/

    Thông dụng

    Danh từ

    ( Pyrex) loại thủy tinh chịu nhiệt tốt (dùng để nấu ăn, đựng thức ăn)
    a Pyrex dish
    một cái đĩa bằng thủy tinh chịu nhiệt

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    pyrex

    Giải thích VN: Thủy tinh chịu nhiệt tổn hao điện môi thấp.

    thủy tinh Pyrex

    Giải thích EN: A trade name for a borosilicate glass with a low coefficient of thermal expansion, and high chemical, heat shock, and thermal resistance; widely used for laboratory and pharmaceutical apparatus, and also for electrochemical equipment, domestic cooking ware, and fiber manufacture. Giải thích VN: Tên thương mại cho loại thủy tinh borosilicat, có hệ số giãn nở nhiệt thấp, sốc nhiệt và hóa cao, chống nhiệt; được sử dụng rộng rãi trong phòng thí nghiệm, thiết bị dược, trong các thiết bị điện hóa, đồ nấu ăn dân dụng và sản xuất sợi.

    Xây dựng

    kính chịu nóng

    Kỹ thuật chung

    thủy tinh chịu nhiệt

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X