• Toán & tin

    sự điều chỉnh chất lượng

    Kỹ thuật chung

    kiểm tra chất lượng
    ASQC (AmericanSociety for Quality Control)
    hội kiểm tra chất lượng Hoa Kỳ
    CAQ (computeraided quality control)
    sự kiểm tra chất lượng bằng máy tính
    QC (qualitycontrol)
    sự kiểm tra chất lượng
    quality control of concrete mix
    sự kiểm tra chất lượng (hỗn hợp) bêtông
    quality-control room
    phòng kiểm tra chất lượng
    quản lí chất lượng

    Giải thích EN: A general term for the process of testing an industrial output (orinput) for conformity to design specifications, including defining testing procedures, minimum quality standards, and the like. Giải thích VN: Thuật ngữ chung diễn tả quá trình kiểm tra sản phẩm đầu ra (hoặc đầu vào) tuân theo đặc điểm thiết kế, bao gồm xác định thủ tục kiểm tra, tiêu chuẩn chất lượng tối thiểu,v.v.

    statistical quality control
    quản lí chất lượng bằng thống kê

    Kinh tế

    sự kiểm tra chất lượng

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X