-
(đổi hướng từ Rejuvenated)
Thông dụng
Ngoại động từ
Làm (ai) trẻ lại, làm (ai) khoẻ lại..
- feel rejuvenated after a holiday
- cảm thấy trẻ lại sau kỳ đi nghỉ
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- breathe new life into , do , do up * , exhilarate , give face lift to , give new life to , make young again , modernize , reanimate , reclaim , recondition , reconstruct , recover , refresh , refurbish , regenerate , rehab , reinvigorate , renew , renovate , restitute , restore , retread , revitalize , revivify , spruce , spruce up * , update , freshen , rebuild , rehabilitate , reinstate , furbish , re-create , revamp , revive
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ