• /¸ri:pə´kʌʃən/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự dội lại (khi va chạm mạnh); vật được dội lại (nhất là âm thanh); tiếng vọng
    the repercussion of the waves from the rocks
    tiếng vọng của sóng đập vào đá
    Tác động trở lại, ảnh hưởng; hậu quả
    the endless repercussions of living on credit
    hậu quả suốt đời của việc sống nhờ vào sự vay mượn

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sự (tiếng) dội lại

    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    noun
    cause

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X