• (đổi hướng từ Subverted)
    /sʌb´və:t/

    Thông dụng

    Ngoại động từ

    Lật đổ (chính phủ...); phá vỡ (nguyên tắc...); phá hoại
    to subvert the monarchy
    lật đổ chế độ quân chủ
    Làm biến chất; làm hư hỏng đạo đức, lòng trung thành của ai

    Hình Thái Từ


    Các từ liên quan

    Từ trái nghĩa

    verb
    be loyal , comply , obey , uphold

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X