• (đổi hướng từ Swaggered)
    /´swægə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dáng điệu nghênh ngang; thái độ nghênh ngang; vẻ vênh váo
    Lời nói huênh hoanh khoác lác
    Vẻ đường hoàng tự tin; vẻ phóng khoáng
    Tính hợp thời trang; vẻ bảnh bao, vẻ lịch sự

    Tính từ

    (thông tục) bảnh bao
    swagger clothes
    quần áo bảnh bao

    Nội động từ

    Đi đứng nghênh ngang; vênh váo
    Nói khoác lác huênh hoang

    Ngoại động từ

    Doạ dẫm (ai); nạt nộ (ai)
    to swagger somebody into doing something
    doạ dẫm ai bắt làm việc gì; nạt nộ ai bắt làm việc gì

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Cơ khí & công trình

    thiết bị để dập (rèn)

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X