-
Hóa học & vật liệu
Teflon
Giải thích EN: A trade name for a polymer of polytetrafluoroethylene, characterized by extreme chemical inertness, withstanding the attack of all reagents except molten alkali metals; a tough, heat-resistant fluorocarbon resin used in packing, bearings, filters, electrical insulation, cooking utensils, and plumbing sealants. Giải thích VN: Là tên thương mại cho chất pôlyme của polytetrafluoroethylene có đặc tính hóa học là trơ chống các loại thuốc thử ngoại trừ kim loại kiềm đã nung chảy. Một loại nhựa thông dai, bền chứa floruacacbon có đặc tính chống nhiệt dùng trong đóng gói, chịu lực, bộ lọc, chất cách điện, dụng cụ nấu ăn và hàn chì. công thức hoá học là (C2F4)n
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ