-
(đổi hướng từ Waded)
Các từ liên quan
Từ đồng nghĩa
verb
- attack , attempt , bathe , drudge , fall to , ford , get feet wet , get stuck in , go for , initiate , jump in , labor , launch , light into , paddle , pitch in , set about , set to , splash , start , stumble , tackle , tear into , toil , trek , walk , work through , slog , slop , trudge , plod , proceed , struggle
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ