• (đổi hướng từ Waded)
    /weid/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự lội, sự lội qua

    Nội động từ

    Lội, lội qua
    to wade through the mud
    lội bùn
    to wade across a stream
    lội qua suối
    (nghĩa bóng) làm (việc gì) một cách khó nhọc, làm một cách vất vả
    to wade through a dull book
    vất vả mãi mới đọc hết được quyển sách tẻ nhạt

    Ngoại động từ

    Lội qua
    wade in
    can thiệp vào
    Tấn công dữ dội
    Hăng hái bắt tay vào (việc gì)
    wade into sb/sth
    công kích kịch liệt
    she waded straight into her critics with her opening remarks
    chị ấy kịch liệt công kích thẳng những người chỉ trích mình bằng những nhận xét mở đầu

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Xây dựng

    sông cạn (chỉ có nước vào mùa mưa)

    Các từ liên quan

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X