• (đổi hướng từ Wagered)
    /'weiə/

    Thông dụng

    Danh từ

    Sự đánh cá, sự đánh cuộc, sự đặt cược
    to lay (make) a wager
    đánh cuộc

    Động từ

    Đánh cá, đánh cuộc, đặt cược
    you won't find better goods anywhere else, I'll wager
    tôi đánh cuộc là anh sẽ không tìm thấy ở đâu những hàng hoá tốt hơn đây
    you won't find better goods anywhere else, I'll wager

    Hình Thái Từ


    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X