• (đổi hướng từ Welting)
    /welt/

    Thông dụng

    Danh từ

    Dải bằng da bao quanh mép của mũi giày (để khâu đế vào)
    Đường viền (găng tay, túi áo)
    Lằn roi, chỗ sưng (vết nổi lên ở da do gậy, roi.. đánh vào) (như) weal

    Ngoại động từ

    Viền (găng tay, túi áo)
    Khâu diềm (vào mép đế giày dép)
    Quất, làm nổi lằn, làm sưng (như) weal

    Hình Thái Từ

    Chuyên ngành

    Hóa học & vật liệu

    diềm

    Kỹ thuật chung

    đường viền
    viền
    uốn

    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X