• (đổi hướng từ Yammered)
    /´jæmə/

    Thông dụng

    Nội động từ

    (thông tục) rên rỉ, càu nhàu

    Hình thái từ


    Các từ liên quan

    Từ đồng nghĩa

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X