-
Phản nghĩa Différent, distinct, individuel. Original, particulier, personnel, singulier. Distingué, exceptionnel, extraordinaire, rare, recherché, spécial
Danh từ giống đực
( số nhiều) nhà dưới, nhà phụ (như bếp, chỗ người làm ở, nhà xe...)
- en commun
- chung
- Mettre ses ressources en commun
- �� đưa tài sản để chung
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ