• Danh từ giống cái

    Cách xếp đặt, cách bố trí
    La disposition [[dun]] appartement
    cách xếp đặt căn hộ
    ( số nhiều) sự chuẩn bị
    Prendre ses dispositions pour partir
    chuẩn bị ra đi
    Thiên hướng, khuynh hướng
    Disposition à contracter une maladie
    thiên hướng mắc một bệnh
    Disposition des prix à la hausse
    khuynh hướng tăng giá
    ( số nhiều) khiếu, năng khiếu
    Avoir des dispositions pour la musique
    có khiếu về nhạc
    Tâm trạng, trạng thái tâm thần, trạng thái sức khỏe (thường phải tùy theo văn cảnh mà dịch)
    Être en bonne disposition
    vui vẻ hồ hởi
    Être en mauvaise disposition
    bực dọc cau có
    ( số nhiều) ý (tốt, xấu) đối với
    Être dans de bonnes dispositions envers [[quelquun]]
    có thiện ý đối với ai
    Quyền sử dụng
    Avoir deux pièces à sa disposition
    được hai gian thuộc quyền sử dụng
    Mettre une voiture à la disposition [[dun]] ami
    để xe cho bạn sử dụng
    à votre disposition
    tùy anh bảo làm gì thì tôi làm
    Điều quy định
    Les dispositions [[dune]] loi
    những điều quy định của đạo luật

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X