• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    flare

    Giải thích VN: Ngọn lửa hoặc ánh sáng bùng lên, hay cái đó tương tự như thế; trong trường hợp cụ thể nghĩa sau: dụng cụ tạo ra nguồn ánh sáng rất lớn để làm tín hiệu đích hay để chiếu sáng khu vực sân [[bay. ]]

    Giải thích EN: A flame or burst of light, or something suggesting this; specific uses include: a device that generates a single source of intense light for purposes of target or airfield illumination.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X