• Thông dụng

    Danh từ

    Pressure
    áp lực không khí
    atmospheric pressure
    áp lực kinh tế
    economic pressure
    không bị áp lực quân sự nào
    to be free from any military pressure
    nhóm gây áp lực
    pressure group
    dùng áp lực đối với ai gây áp lực đối với ai
    to bring pressure to bear on someone
    chủ nợ gây áp lực đối với con nợ để thu hồi món nợ quá hạn
    the creditor brought pressure to bear on the debtor to recover the overdue debt

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    boost pressure

    Giải thích VN: áp lực trong ống nạp nhiên liệu.

    gravitational pressure
    head loss
    nip pressure
    pression
    pressure
    pressure force
    push
    stress
    tension
    thrust

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    press
    pressure

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X