• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    air channel
    air drain

    Giải thích VN: Một lỗ hổng được thiết kế để ngăn không cho không khí ẩm tiếp xúc với ngoại thất của công công [[trình. ]]

    Giải thích EN: A cavity designed to prevent damp air from reaching the interior of a building.

    airduct
    airshaft

    Giải thích VN: Một khoảng trống trong tòa nhà, được thiết kế để chứa khí đưa tới cửa sổ huặc các đường thông [[gió. ]]

    Giải thích EN: An open space within a building, designed to admit air to windows or vents.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X