• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    bearer
    cheek
    chute
    đường trượt xoắn ốc
    spiral chute
    guide-path
    guideway
    line of slide
    line of sliding
    luder's line
    shears
    skate
    skid
    slide
    đường trượt của
    head slide
    đường trượt than
    key slide
    sliding way

    Giải thích VN: Các cây gỗ nặng hay các rầm thép tạo thành phần dưới của một khung gạt trượt xuống đường đỗ khi một tàu được hạ [[thủy. ]]

    Giải thích EN: The heavy timbers or steel beams forming the lower part of the cradle that slides down the standing ways when a ship is launched.

    slip
    đường trượt (kim loại)
    slip lines
    slip line
    slip path
    slipway
    đường trượt tàu xuống biển
    building slipway
    ways
    web

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X