• Điện tử & viễn thông

    Nghĩa chuyên ngành

    multi-channel
    âm thanh của truyền hình đa kênh
    Multi-channel Television Sound (MTS)
    băng đa kênh
    multi-channel tape
    bộ phân bố lập trình video đa kênh
    Multi-channel video programming DisTributor (MVPD)
    bộ xử giao diện phối ghép đa kênh
    Multi-Channel Interface Processor (MIPS)
    cửa nối tiếp đệm đa kênh
    Multi-Channel Buffered Serial Port (MCBSP)
    hệ thống đa kênh
    multi-channel system
    khối máy phát đa kênh
    Multi-Channel Transmitter Unit (MCTU)
    máy đo phát xạ viba đa kênh kiểu quét
    Scanning Multi-channel Microwave Radiometer (SMMR)
    tần số âm thoại đa kênh
    Multi-Channel Voice Frequency (MCVF)
    truyền thông đa kênh
    multi-channel communication
    điều khiển đa kênh
    multi-channel control

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X