-
Kinh tế
Nghĩa chuyên ngành
cure
- sự ướp muối ẩm nhanh
- rapid brine cure
- sự ướp muối cá nguyên con
- round cure
- sự ướp muối cá đã xẻ
- split cure
- sự ướp muối dịu
- delicate cure
- sự ướp muối dụi
- mild cure
- sự ướp muối khô
- dry-salt cure
- sự ướp muối khô ẩm
- dry-salt pumping cure
- sự ướp muối khô Hà Lan
- Dutch cure
- sự ướp muối khô mặn
- heavy-salt cure
- sự ướp muối khô nhạt
- light-salt cure
- sự ướp muối kiểu Phương Đông
- Oriental cure
- sự ướp muối ớt
- brine cure
- sự ướp muối rồi đóng gói
- back-packing cure
- sự ướp muối thịt ướt và ngọt
- sweet pickle cure
- sự ướp muối ướt
- pickle cure
salt
- sự bảo quản bằng ướp muối
- salt-curing preservation
- sự ướp muối
- salt curing
- sự ướp muối khô
- dry-salt cure
- sự ướp muối khô ẩm
- dry-salt pumping cure
- sự ướp muối khô mặn
- heavy-salt cure
- sự ướp muối khô nhạt
- light-salt cure
- sự ướp muối và đường
- salt and sugar
- thịt ướp muối
- salt meat
- thùng ướp muối
- salt box
to preserve in brine
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ