• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    plane off
    plane smoothing
    planing

    Giải thích VN: Hành động làm nhẵn hay làm sắc cạnh một mặt phẳng gỗ, kim loại hay nhựa bằng một dụng cụ cầm tay hay dụng cụ [[tơ. ]]

    Giải thích EN: The action of smoothing or shaping a wood, metal, or plastic surface with a hand or motor tool.

    máy bào phẳng bào thô
    planing and thicknessing machine

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X