• Thông dụng

    Động từ

    To abrogate, to declare null and void
    chính quyền cách mạng đã bãi bỏ các đặc quyền của bản nước ngoài
    the revolutionary government has abrogated all foreign capitalists' privileges

    Toán & tin

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    destroy

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    raise
    repeal
    rescind
    rescission
    reverse
    surrender

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X