• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    ejector

    Giải thích VN: thứ bơm phụt ra; nghĩa đặc biệt: bất cứ thiết bị nào rút chất lưu ra bằng vòi phun hơi hoặc khí. Tương tự: MÁY CHIẾT [[XUẤT. ]]

    Giải thích EN: Something that ejects; specific uses include:any device that withdraws fluid material from an area by a steam or air jet. Also, EDUCTOR.

    ejector pump
    injector
    jet pump
    máy bơm phụt tia nước
    water-jet pump
    pump, jet

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X