-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
ejector
Giải thích VN: Là thứ bơm phụt ra; nghĩa đặc biệt: bất cứ thiết bị nào rút chất lưu ra bằng vòi phun hơi hoặc khí. Tương tự: MÁY CHIẾT [[XUẤT. ]]
Giải thích EN: Something that ejects; specific uses include:any device that withdraws fluid material from an area by a steam or air jet. Also, EDUCTOR.
pump, jet
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ