• Thông dụng

    Danh từ
    Postal matter

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    mail
    bưu phẩm bảo đảm
    insured mail
    bưu phẩm bảo đảm
    registered mail
    bưu phẩm chuyển ngay
    instant mail
    bưu phẩm hàng không quốc tế
    international air mail
    bưu phẩm không giao được
    undeliverable mail
    bưu phẩm không thể giao được
    nixie mail
    bưu phẩm loại bốn
    fourth-class mail
    bưu phẩm miễn phí
    franked mail
    bưu phẩm quốc tế
    international mail
    bưu phẩm trong nước
    domestic mail
    bưu phẩm vào kiện
    bulk mail
    bưu phẩm điện tử
    electronic mail
    bưu phẩm đường biển
    sea mail
    sự gửi số nhiều (bưu phẩm qua đường bưu điện)
    bulk mail
    thư tín, bưu phẩm gửi đi
    outgoing mail
    thư, bưu phẩm thường chuyển qua đường thủy bộ
    surface mail (bysurface mail)
    túi bưu phẩm
    mailbag (mailbag)
    xe lửa chuyển bưu phẩm
    mail train
    mail matter
    post
    sự nhận bưu phẩm
    signing for the post

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X