-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
alluvial
- côn bồi tích
- alluvial cone
- lớp bồi tích
- alluvial layer
- nón bồi tích
- alluvial cone
- nước bồi tích
- alluvial water
- quạt bồi tích
- alluvial fan
- sa khoáng bồi tích
- alluvial placer
- sông bồi tích
- alluvial river
- sườn bồi tích
- alluvial slope
- tầng bồi tích
- alluvial formation
- thềm bồi tích
- alluvial terrace
- thung lũng bồi tích
- alluvial valley
- đất bồi tích
- alluvial soil
- đất sét bồi tích
- alluvial clay
- đồng bằng bồi tích
- alluvial flat
- đồng bằng bồi tích
- alluvial plain
alluvium
- bồi tích chứa nước
- water bearing alluvium
- bồi tích cổ
- old alluvium
- bồi tích không đồng nhất
- heterogeneous alluvium
- bồi tích lòng sông
- river bed alluvium
- bồi tích sông
- fluvial alluvium
- bồi tích trẻ
- recent alluvium
- bồi tích đồng nhất
- homogenous alluvium
- móng trên nền bồi tích
- foundation in alluvium
- thời kỳ bồi tích
- alluvium period
silt
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ