-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
modulator
- bộ điều chế ánh sáng
- light modulator
- bộ điều chế biên độ
- amplitude modulator
- bộ điều chế cân bằng
- balanced modulator
- bộ điều chế chọn lọc
- selective modulator
- bộ điều chế chùm tia
- beam modulator
- bộ điều chế hai chiều
- bidirectional modulator
- Bộ điều chế hấp thụ điện (Laze)
- Electro-absorption Modulator (Laser) (EML)
- bộ điều chế lớp A
- class A modulator
- bộ điều chế lớp B
- class B modulator
- bộ điều chế nhạy cảm pha
- Phase Sensitive Modulator (PSM)
- bộ điều chế pha quang - điện
- Electro-Optic Phase Modulator (EOPM)
- bộ điều chế quang
- optical modulator
- bộ điều chế tần số
- frequency modulator
- bộ điều chế từ
- magnetic modulator
- bộ điều chế vòng
- ring modulator
- bộ điều chế vòng cân bằng
- balanced ring modulator
- bộ điều chế đồng bộ
- synchronous modulator
- bộ điều chế/bộ giải điều chế
- mod/ demod (modulator/ demodulator)
- kỹ thuật phối ghép bộ điều chế động
- Dynamic Modulator Adaptation Technique (DMAT)
- môđem, Bộ điều chế/giải điều chế
- Modulator-Demodulator (MODEM)
- tinh thể bộ điều chế
- modulator crystal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ