-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
vacuum filter
Giải thích VN: Một bộ lọc trong đó một chất sền sệt được dùng ở bên áp suất cao; chất lỏng được đẩy qua bộ lọc bằng chân không và một một khối chất rắn được hình thành ở bên [[ngoài. ]]
Giải thích EN: A filter in which a liquid-solid slurry is applied to the high-pressure side; the liquid is pulled through the filter by the vacuum and a cake of solids is formed on the outside.
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ