• Điện

    Nghĩa chuyên ngành

    decoupling filter

    Giải thích VN: Mạch điện điện trở dùng để tránh dao động hoặc tránh phục hồi dao [[động. ]]

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    separator-filter

    Giải thích VN: Một thiết bị dùng để lọc các chất lỏng đi vào các chất cứng ra khỏi khí hay chất lỏng bằng một cái [[lọc. ]]

    Giải thích EN: A device that filters entrained liquids and solid particles from a fluid or gas stream by means of a baffle with a filter.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X