-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
multiplier
- bộ nhân bức xạ thứ cấp
- secondary emission multiplier
- bộ nhân cặp
- paired multiplier
- bộ nhân Cockroft-Walton
- Cockroft-Walton multiplier
- bộ nhân dạng số
- digital multiplier
- bộ nhân dụng cụ
- instrument multiplier
- bộ nhân dụng cụ
- voltage multiplier
- bộ nhân dụng cụ
- voltage-range multiplier
- bộ nhân electron
- electron multiplier
- bộ nhân hàm
- function multiplier
- bộ nhân hàm
- functional multiplier
- bộ nhân khoảng điện áp
- instrument multiplier
- bộ nhân khoảng điện áp
- voltage multiplier
- bộ nhân khoảng điện áp
- voltage-range multiplier
- bộ nhân lôgarit
- logarithmic multiplier
- bộ nhân một kênh
- single-channel multiplier
- bộ nhân nhị phân
- binary multiplier
- bộ nhân pha
- phase multiplier
- bộ nhân phân chia
- time-division multiplier
- bộ nhân quang học
- photo-multiplier
- bộ nhân quang điện
- photoelectric multiplier
- bộ nhân song song
- parallel multiplier
- bộ nhân tần
- frequency multiplier
- bộ nhân tần dùng đi-ốt
- diode frequency multiplier
- bộ nhân tần số
- frequency multiplier
- bộ nhân tần điện kháng
- reactance frequency multiplier
- bộ nhân thứ cấp
- secondary multiplier
- bộ nhân tốc độ
- rate multiplier
- bộ nhân tương tự
- analog multiplier
- bộ nhân điện áp
- instrument multiplier
- bộ nhân điện áp
- voltage multiplier
- bộ nhân điện áp
- voltage-range multiplier
- bộ nhân điện tử
- electron multiplier
- hệ số nhân (của bộ nhân)
- degree of multiplication (multiplier)
sink
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ