• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    spiral plate exchanger

    Giải thích VN: Một thiết bị truền nhiệt thiết kế kiểu compact bao gồm một bộ đĩa được cuộn tròn để cung cấp 2 rãnh cho các chất lỏng chảy ngược [[chiều. ]]

    Giải thích EN: A heat-transfer device of compact design that consists of a pair of plates that are rolled to provide two passages for the fluids to flow countercurrently.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X