• Thông dụng

    Động từ

    To wrap, to cover, to envelop
    mây đen bao phủ bầu trời
    black clouds wrapped the sky
    tuyết bao phủ mặt đất
    snow covered the ground
    sau hai tháng điều tra vụ án mạng ấy vẫn nằm vẫn bị bao phủ trong vòng ẩn
    after two months of investigation, that murder continues being enveloped in mystery

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    cover
    dress
    envelop

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X