• Thông dụng

    Danh từ
    Modulation

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    modulate
    modulated
    hệ thống biến điệu analog
    analog modulated system
    hệ thống biến điệu tương tự
    analog modulated system
    laze biến điệu
    modulated laser
    sóng biến điệu
    modulated wave
    sóng mang được biến điệu
    modulated carrier
    sự biến điệu MDF delta
    delta modulated MDF
    thanh màu biến điệu
    modulated color bar
    tín hiệu nhiễu biến điệu
    modulated interfering signal
    modulating
    dải bản biến điệu
    modulating base-band
    dao động hình sóng biến điệu
    modulating sinusoidal oscillation
    phổ của tín hiệu biến điệu
    spectrum of the modulating signal
    sóng làm biến điệu
    modulating wave
    sự điều báo các tần số âm thanh biến điệu
    on-off keying of the modulating audio frequencies
    tầng biến điệu của máy thu
    modulating stages of a transmitter
    tạp âm trắng biến điệu
    modulating white noise
    tiếng ồn trắng biến điệu
    modulating white noise
    tín hiệu biến điệu
    modulating signal
    tín hiệu biến điệu
    modulating waveform

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X