• Thông dụng

    Danh từ
    Cardboard

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    board
    băng các tông thạch cao
    gypsum-board strip
    bìa các tông
    paper board
    bìa cứng các tông
    paper board
    các tông cách điện
    transformer board
    các tông tẩm bitum
    bitumen board
    các tông tẩm nhựa
    tarred board
    các tông xây dựng
    building card board
    các tông xây dựng
    paper board
    hộp các tông múi
    corrugated board box
    hộp các tông đựng
    container board box
    hộp đựng bằng các tông
    container board box
    máy xéo bìa các tông
    board machine
    cardboard
    bàn xeo các tông
    cardboard tray
    các tông cách nhiệt
    insulating cardboard
    các tông dập sóng
    corrugated cardboard
    các tông phớt
    felt cardboard
    các tông thấm parafin
    paraffined cardboard
    hộp các tông xếp
    folding cardboard box
    mái hai lớp các tông
    two-layer cardboard roof
    tấm lợp các tông
    cardboard roofing
    millboard
    pressboard
    các tông cách điện
    insulating pressboard
    stratum board

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X