-
Kỹ thuật chung
Nghĩa chuyên ngành
felt
- bộ lọc phớt
- felt filter
- các tông phớt
- felt cardboard
- cách nhiệt bằng phớt
- felt insulation
- giấy phớt
- felt paper
- lớp phớt đệm
- felt base
- lớp đệm phớt
- felt packing
- mái gồm lớp phớt
- felt-and-gravel roof
- môi trường lọc bằng phớt
- filtering medium felt
- nắp phớt
- felt cover
- phía phớt
- felt side
- phớt (bịt kín)
- felt closure
- phớt (tẩm) bitum
- bitumen felt
- phớt (trong) xây dựng
- building felt
- phớt bão hòa
- saturated felt
- phớt bão hòa lợp nhà
- saturated roofing felt
- phớt bịt kín
- clogged felt
- phớt bôi dầu mỡ
- greasing felt
- phớt cách nhiệt
- heat-insulating felt
- phớt cactông
- board felt
- phớt chèn
- packing felt
- phớt hút âm
- acoustic felt
- phớt khoáng (vật liệu cách điện)
- mineral wool felt
- phớt không thấm nước
- waterproofing felt
- phớt lô hút
- suction roll felt
- phớt máy in đảo chiều
- reversed press felt
- phớt nhiệt phân
- pyrolysed felt
- phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ)
- carbon fiber felt
- phớt sợi cacbon (tàu vũ trụ)
- carbon fibre felt
- phớt tẩm bitum
- bituminous felt
- phớt tẩm bitum
- bituminzed felt
- phớt tẩm bitum (để lợp mái)
- roofing felt
- phớt tẩm dầu chưng
- pitched felt
- phớt tẩm hắc ín
- tarred felt
- phớt tẩm nhựa đường
- tarred felt
- phớt tăng cứng
- marking felt
- phớt tăng cứng
- ribbing felt
- phớt xỉ
- slag felt
- phớt đánh dấu
- marking felt
- phớt đánh dấu
- ribbing felt
- phớt đệm lót
- packing felt
- phớt độn
- packing felt
- sợi phớt
- hair felt
- sợi phớt (vật liệu cách nhiệt)
- hair felt (insulationmaterial)
- sự bôi trơn nhờ đệm phớt
- lubrication by felt pads
- sự cách nhiệt bằng phớt
- felt insulation
- sự lắp có phớt
- felt mounting
- vật liệu cách nhiệt bằng phớt
- felt insulating material
- vòng đệm phớt
- felt washer
- đệm phớt
- felt packing
seal
- cái phốt làm kín trục quay
- radial shaft seal
- dụng cụ lắp phốt xú páp
- valve stem seal installer
- kìm lắp phốt xú páp
- valve stem seal pliers
- phớt chặn nhớt có trục ngang
- lip seal with garter spring
- phớt dầu (nhớt)
- oil seal
- phốt làm kín trục
- shaft seal
- phốt xú páp
- valve guide seal
- phốt xú páp
- valve stem seal
- phớt đuôi xú páp
- stem seal
tác giả
Tìm thêm với Google.com :
NHÀ TÀI TRỢ