• Thông dụng

    Felt.
    phớt
    A felt hat
    Pale, light.
    Màu đỏ phớt
    A light red.
    Phơn phớt (láy, ý giảm).
    (thông tục) Ignore, turn a deaf ear to, turn a blind eye to.
    Bảo thế cứ phớt không nghe
    I told him so, but he turned a deaf ear to my words.
    (địa phương) Graze, scrape lightly in passing; touch lightly.
    Viên đạn phớt qua
    A bullet grazed his cheek.
    Phớt qua vấn đề
    To touch lightly upon aquestion.

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    felt
    bộ lọc phớt
    felt filter
    các tông phớt
    felt cardboard
    cách nhiệt bằng phớt
    felt insulation
    giấy phớt
    felt paper
    lớp phớt đệm
    felt base
    lớp đệm phớt
    felt packing
    mái gồm lớp phớt
    felt-and-gravel roof
    môi trường lọc bằng phớt
    filtering medium felt
    nắp phớt
    felt cover
    phía phớt
    felt side
    phớt (bịt kín)
    felt closure
    phớt (tẩm) bitum
    bitumen felt
    phớt (trong) xây dựng
    building felt
    phớt bão hòa
    saturated felt
    phớt bão hòa lợp nhà
    saturated roofing felt
    phớt bịt kín
    clogged felt
    phớt bôi dầu mỡ
    greasing felt
    phớt cách nhiệt
    heat-insulating felt
    phớt cactông
    board felt
    phớt chèn
    packing felt
    phớt hút âm
    acoustic felt
    phớt khoáng (vật liệu cách điện)
    mineral wool felt
    phớt không thấm nước
    waterproofing felt
    phớt hút
    suction roll felt
    phớt máy in đảo chiều
    reversed press felt
    phớt nhiệt phân
    pyrolysed felt
    phớt sợi cacbon (tàu trụ)
    carbon fiber felt
    phớt sợi cacbon (tàu trụ)
    carbon fibre felt
    phớt tẩm bitum
    bituminous felt
    phớt tẩm bitum
    bituminzed felt
    phớt tẩm bitum (để lợp mái)
    roofing felt
    phớt tẩm dầu chưng
    pitched felt
    phớt tẩm hắc ín
    tarred felt
    phớt tẩm nhựa đường
    tarred felt
    phớt tăng cứng
    marking felt
    phớt tăng cứng
    ribbing felt
    phớt xỉ
    slag felt
    phớt đánh dấu
    marking felt
    phớt đánh dấu
    ribbing felt
    phớt đệm lót
    packing felt
    phớt độn
    packing felt
    sợi phớt
    hair felt
    sợi phớt (vật liệu cách nhiệt)
    hair felt (insulationmaterial)
    sự bôi trơn nhờ đệm phớt
    lubrication by felt pads
    sự cách nhiệt bằng phớt
    felt insulation
    sự lắp phớt
    felt mounting
    vật liệu cách nhiệt bằng phớt
    felt insulating material
    vòng đệm phớt
    felt washer
    đệm phớt
    felt packing
    mat
    seal
    cái phốt làm kín trục quay
    radial shaft seal
    dụng cụ lắp phốt páp
    valve stem seal installer
    kìm lắp phốt páp
    valve stem seal pliers
    phớt chặn nhớt trục ngang
    lip seal with garter spring
    phớt dầu (nhớt)
    oil seal
    phốt làm kín trục
    shaft seal
    phốt páp
    valve guide seal
    phốt páp
    valve stem seal
    phớt đuôi páp
    stem seal

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X