• Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    rotary-disk contactor

    Giải thích VN: Một thiết bị khuấy bằng học bao gồm một lớp vỏ thẳng đứng trong các khoang, việc khuấy được tạo ra mỗi khoang bởi đĩa lắp trung tâm quay theo mặt nằm [[ngang. ]]

    Giải thích EN: A mechanically agitated, mass-contacting device that consists of a vertical shell separated into compartments with agitation provided in each compartment by a centrally located, rotating horizontal disk.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X