• Thông dụng

    Danh từ

    Basis, foundation
    đủ căn cứ để tin vào thắng lợi
    there is enough foundation to believe in success; belief in success is well-founded
    kết luận căn cứ
    a well-founded conclusion
    Base
    căn cứ hậu cần
    a logistics base
    căn cứ không quân
    an air base
    căn cứ quân sự
    a military base

    Động từ

    To base oneself on
    căn cứ vào tình hình đề ra chủ trương
    to base oneself on the situation to lay down the policy
    căn cứ vào điều 3 của nghị quyết
    basing oneself on art 3 of the resolution

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    base
    base camp

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    base
    dry basis
    diligence

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X