• Thông dụng

    Danh từ
    postage; carriage

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    charge
    bản ghi cước phí
    charge record
    cước phí bản hàng tháng
    Basic Monthly Charge (BMC)
    cước phí cuộc gọi
    call charge rate
    cước phí gọi
    call charge
    cước phí thấp nhất
    minimum charge
    cước phí tồn kho
    warehousing charge
    cước phí vận chuyển
    freight charge
    cước phí đường dây truy cập khách hàng
    CALC (customeraccess line charge)
    Trung tâm/Cước phí đường dài
    Toll Center/Charge (TC)
    charge rate
    cước phí cuộc gọi
    call charge rate
    charging rate
    tariff
    tariff charging rate
    tariff rate

    Kinh tế

    Nghĩa chuyên ngành

    freight
    bảo hiểm cước phí
    freight insurance
    cước phí hàng mua vào
    return freight
    cước phí trả sau
    freight forward
    cước phí trả tới (tên một địa điểm nào đó)
    freight (orcarriage) paid to
    cước phí trở lại
    back freight
    giá hàng cộng cước phí
    cost and freight
    giá hàng cước phí
    cost and freight (C& F)
    giá cước phí
    C & F (costand freight)
    số cước phí (phải thanh toán)
    balance of freight
    điều khoản cước phí
    freight clause
    freightage

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X