• Hóa học & vật liệu

    Nghĩa chuyên ngành

    carbon black

    Giải thích VN: Một loại bột cacbon khô dạng định hình, tạo ra khi đốt trong tình trạng thiếu khí; được dùng làm chất màu làm tăng độ bền của lốp [[xe. ]]

    Giải thích EN: An amorphous powdered carbon produced by the incomplete combustion of gas; used as a color pigment and to increase the durability of tires.

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X