• Thông dụng

    Danh từ

    Front
    mở nhiều mũi xung phong vào chính diện của quân địch
    to launch many assaults on the enemy front
    đánh chính diện
    to mount a frontal attack
    (dùng phụ sau danh từ) Leading
    nhân vật chính diện trong vở kịch
    a play's leading characters, hero and heroine

    Kỹ thuật chung

    Nghĩa chuyên ngành

    front
    gạch chính diện
    front brick
    gương chính diện
    front face
    mặt cắt chính diện
    front section
    mặt chính diện
    front (al) surface
    mặt chính diện
    front surface
    mặt chính diện
    principal front
    mặt phẳng chiếu chính diện
    front projection plane
    frontage
    frontal
    phương pháp ngăn dòng sông chính diện
    frontal method of river damming
    sức cản chính diện
    frontal resistance

    tác giả


    Tìm thêm với Google.com :

    NHÀ TÀI TRỢ
Mời bạn chọn bộ gõ Anh Việt
Bạn còn lại 350 ký tự.
X